Độ chính xác H7 | Bề mặt lỗ mịn | Ổn định trên thép & inox
Mũi doa máy YG HSS-E sử dụng thép gió cobalt (HSS-E) cho khả năng chịu nhiệt tốt, cắt êm và sạch bavia khi hoàn thiện lỗ. Cấp dung sai H7 giúp lỗ đạt độ chính xác cao, độ nhám thấp, phù hợp làm lỗ đóng gối, lắp chốt, lắp bạc trong gia công khuôn – chi tiết máy. Kiểu doa xoắn hỗ trợ thoát phoi hiệu quả cho lỗ thông/lỗ kín, giảm ma sát và rung, đặc biệt khi doa trên thép, inox, gang, nhôm.
Phạm vi đường kính: D2–D16 mm | Ứng dụng: máy khoan, máy tiện, trung tâm gia công CNC.
HSS-E (cobalt) bền nhiệt: Giữ sắc cắt tốt ở tốc độ cao, kéo dài tuổi thọ dao.
Cấp chính xác H7: Đảm bảo dung sai lỗ chặt chẽ, độ tròn/độ thẳng tốt.
Rãnh xoắn thoát phoi: Ổn định trên vật liệu dẻo (thép C, inox 304/316), hạn chế kẹt phoi.
Bề mặt lỗ mịn: Cải thiện độ nhám, chuẩn bị tốt cho khâu lắp ghép chính xác.
Dải size D2–D16: Bao phủ hầu hết nhu cầu doa tinh trong xưởng.
Collet ER chất lượng để giảm TIR:
[Collet ER16 kẹp dao phay ngón] (cho dao nhỏ D2–D10). (Tổng Kho Cơ Khí)
[Collet ER40 kẹp dao phay ngón] (cho dao lớn, kẹp chắc hơn). (Tổng Kho Cơ Khí)
Bầu kẹp chuôi BT (dùng trên CNC) hoặc APU keyless để đổi dao nhanh:
[Bầu kẹp mũi khoan vặn tay dùng chuôi BT] (APU, tiện thay mũi khoan/doa). (Tổng Kho Cơ Khí)
Giá/đế đựng chuôi BT & collet để bảo quản dụng cụ sau ca:
[Giá đựng dao phay ngón, giá đựng collet]. (Tổng Kho Cơ Khí)
[Giá để chuôi dao BT40 di động có bánh xe] hoặc [Giá để BT30/40/50]. (Tổng Kho Cơ Khí)
Dụng cụ liên quan đến doa/khoét (mở cỡ lỗ trước khi doa tinh):
[Mũi khoét lỗ tròn, mũi khoét doa lỗ] (mở lỗ trước khi doa đạt H7). (Tổng Kho Cơ Khí)
[Dao doa lỗ chuôi côn] (ứng dụng đặc thù trên máy phay/tiện). (Tổng Kho Cơ Khí)
Vật liệu dao: HSS-E (Co).
Kiểu doa: rãnh xoắn; tùy mã có phủ (TiN/TiAlN) cho vật liệu khó cắt.
Đường kính: D2–D16 mm (bước 0.1/0.5/1.0 mm theo mã hàng).
Cấp chính xác lỗ: H7.
Dạng lỗ: lỗ thông/lỗ kín.
Máy sử dụng: máy khoan, máy tiện, CNC (khuyên dùng kẹp TIR thấp).
Chọn size: Khoan mồi trước nhỏ hơn kích thước H7 ~0.2–0.4 mm (tùy vật liệu/độ cứng), sau đó doa tinh đạt đúng dung sai. Tốc độ/tiến dao:
RPM thấp hơn khi khoan; tiến dao đều để tránh “cạ” thành lỗ.
Dùng dầu/nhũ tương phù hợp: thép/inox ⇒ dầu cắt có phụ gia EP; nhôm ⇒ dầu loãng để thoát phoi. Kẹp dao: ưu tiên collet ER chuẩn/bầu BT chính xác để giảm độ đảo (TIR), lỗ tròn và đẹp hơn (tham khảo liên kết collet/bầu ở mục 3). (Tổng Kho Cơ Khí) Chu trình CNC: cân nhắc G85/G86/G89 (nếu máy hỗ trợ), tránh giật dọc trục; kiểm soát độ đảo trục trước khi chạy.
Doa tinh lỗ lắp chốt, bạc, ổ trượt, lỗ dẫn hướng chốt pin, lỗ định vị khuôn.
Gia công chi tiết máy, đồ gá, jig đòi hỏi dung sai chặt.
Sản xuất loạt nhỏ–trung bình trên trung tâm gia công, khoan CNC, tiện có chạy trục C.
Vệ sinh dao sau khi cắt; không chà mũi doa bằng vật cứng.
Cất trong ống/khay riêng (tham khảo giá/đế đựng BT & collet ở mục 3) để tránh mẻ lưỡi. (Tổng Kho Cơ Khí)
Kiểm tra độ mòn mép cắt định kỳ; thay dao khi bề mặt lỗ xước/độ nhám vượt chuẩn.
Độ chính xác ổn định trên nhiều vật liệu phổ biến.
Tăng năng suất nhờ cắt êm, ít kẹt phoi.
Giảm chi phí do tuổi thọ dao cao, ít phải sửa hỏng lỗ.
Bạn cần độ chính xác H7 với bề mặt lỗ mịn, ít bavia? 👉 Liên hệ HD ETEK để tư vấn chọn size – chế độ cắt – kẹp dao tối ưu cho vật liệu của bạn.
Liên hệ mua hàng: