Tổng quan Cán dao tiện ren ngoài dòng SER là holder kẹp mảnh ren tam giác tiêu chuẩn ISO, chuyên tiện ren 60° (hệ mét/UN) và 55° (Whitworth). Thân cán vuông 12–32 mm (SER1212/1616/2020/2525/3232) cho độ cứng vững cao, kẹp chắc, giảm rung khi tiện ren tốc độ trung–cao, cho biên dạng ren sắc nét – đúng profile – bề mặt đẹp. Tương thích các mảnh ren 11IR, 16IR, 22IR (IR = internal/external threading insert series; thực tế dùng ER cho ren ngoài, IR cho ren trong – hãy chọn đúng mã mảnh tương ứng với holder SER ren ngoài).
Cứng vững – ổn định: Thân cán thép hợp kim tôi cứng, diện tích tựa lớn, chống rung tốt ở bước ren nhỏ.
Kẹp mảnh chắc chắn: Kết cấu đòn kẹp + vít, bề mặt tựa chuẩn → giữ profile ren chính xác, hạn chế “sập đỉnh”.
Tương thích nhiều cỡ mảnh: 11/16/22 cho dải đường kính rộng, linh hoạt từ chi tiết nhỏ đến trục lớn.
Đa kích thước cán: 12×12 / 16×16 / 20×20 / 25×25 / 32×32 mm phù hợp hầu hết máy tiện cơ/CNC.
Hỗ trợ tay phải/tay trái (tùy mã), tiện ren thẳng – ren côn, ren bước chuẩn *M, UNC/UNF, BSP, NPT (với mảnh chuyên dụng).
Mẹo: Dùng collet/bầu kẹp chính xác để giảm TIR → biên dạng ren sắc, giảm sứt đỉnh (tham khảo liên kết collet/bầu ở trên).
Mã cán: SER1212, SER1616, SER2020, SER2525, SER3232 (kích thước thân tương ứng).
Kiểu mảnh: tam giác 60° (UN/Metric) hoặc 55° (Whitworth), cỡ 11 / 16 / 22; nên chọn ER cho ren ngoài.
Cấp chính xác: tùy nhà SX; khuyến nghị dùng mảnh phủ TiN/TiAlN cho thép/inox.
Vít & chìa vặn: theo mã; nên có shim đệm chống hư ghế mảnh.
Theo kích thước máy/ổ dao:
Máy nhỏ → SER1212 / SER1616.
Máy đa dụng → SER2020 / SER2525.
Máy lớn/sản xuất ổn định → SER3232.
Theo cỡ chi tiết & bước ren:
Chi tiết nhỏ, bước mịn → ưu tiên mảnh 11, bán kính mũi R nhỏ.
Dải trung → mảnh 16, thông dụng – dễ tìm mũi R.
Trục lớn, bước thô → mảnh 22, cứng vững hơn.
Theo tiêu chuẩn ren: Chọn profile mảnh đúng M/UN/BSP…, đúng góc 55° hoặc 60°.
Căn dao đúng tâm & vuông góc mặt trục; kiểm tra TIR đầu kẹp.
Cắt nhiều pass mỏng: tăng chiều sâu từng bước; pass cuối ap rất nhỏ để “làm đẹp” đỉnh–chân ren.
Tốc độ/tiến dao theo vật liệu: thép C → tốc độ trung bình; inox → giảm tốc, dùng mảnh phủ bền.
Làm mát hợp lý: nhũ tương/dầu nhẹ (hoặc thổi khí khi phoi quấn).
Kiểm tra ren: dùng vòng kiểm/cữ đo ren; nếu đỉnh dễ mẻ → giảm ap, rà lại góc đặt dao.
Sập đỉnh ren / bề mặt xước: ap quá lớn, mảnh cùn → giảm ap, thay mảnh, pass cuối mảnh.
Phoi quấn vào mũi: bước ren nhỏ + phoi dẻo → tăng gió/nhũ tương, điều chỉnh góc thoát phoi.
Sai profile (góc/đỉnh): mảnh sai chuẩn ren hoặc gá sai tâm → chọn đúng mảnh & căn chỉnh lại.
Gia công ren ngoài trên trục – ống – bạc – fitting, ren M / UN / BSP / NPT* (với mảnh chuyên dụng).
Phù hợp máy tiện cơ & CNC, sản xuất loạt nhỏ đến loạt vừa.
Cán: SER1212 / SER1616 / SER2020 / SER2525 / SER3232
Mảnh ren phù hợp: 11ER / 16ER / 22ER (ren ngoài – 60°/55° tùy chuẩn)
Vật liệu gia công: thép C, thép hợp kim, inox, nhôm (chọn mảnh/phủ phù hợp)
Máy: máy tiện cơ/CNC
👉 Liên hệ HD ETEK để được tư vấn chọn kích thước cán – loại mảnh – bán kính mũi phù hợp chi tiết của bạn.
Liên hệ mua hàng: